Chắc hẳn những ai làm trong lĩnh vực tiếp thị và quảng cáo đều quen thuộc với thuật ngữ Performance Marketing. Tuy nhiên, bạn đã thực sự nắm rõ phương thức này và cách thức hoạt động của nó chưa? Cùng Vstarvn tìm hiểu chi tiết về Performance Marketing.
Performance Marketing là gì?
Performance Marketing là một hình thức marketing mà trong đó các nhà quảng cáo chỉ phải trả tiền cho các kết quả cụ thể, chẳng hạn như lượt nhấp chuột, chuyển đổi hay doanh số bán hàng. Khác với các hình thức marketing truyền thống, nơi mà chi phí được trả cho việc chạy quảng cáo mà không có sự đảm bảo về kết quả, Performance Marketing tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí và hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp có thể quản lý ngân sách một cách hiệu quả hơn, đồng thời dễ dàng đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
Ưu và nhược điểm của Performance Marketing
Ưu điểm
- Chi phí hiệu quả: Doanh nghiệp chỉ phải trả khi có kết quả rõ ràng, giúp tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
- Dễ dàng đo lường: Các chỉ số hiệu suất có thể được theo dõi và phân tích một cách dễ dàng, giúp doanh nghiệp nắm bắt được hiệu quả chiến dịch.
- Tính linh hoạt: Doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến dịch một cách nhanh chóng dựa trên dữ liệu thu thập được.
- Tăng cường ROI: Với việc tập trung vào kết quả, Performance Marketing thường mang lại tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) cao hơn.
Nhược điểm
- Cạnh tranh cao: Do hiệu quả rõ ràng, nhiều doanh nghiệp tham gia vào Performance Marketing, tạo nên sự cạnh tranh gay gắt.
- Phụ thuộc vào dữ liệu: Nếu không có dữ liệu chính xác, việc tối ưu hóa chiến dịch có thể trở nên khó khăn.
- Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu: Performance Marketing thường tập trung vào kết quả ngắn hạn hơn là xây dựng thương hiệu lâu dài.
- Rủi ro gian lận: Có nguy cơ về gian lận trong việc nhấp chuột hoặc chuyển đổi, điều này có thể ảnh hưởng đến ngân sách và hiệu quả của chiến dịch.
Cách thức hoạt động của Performance Marketing
Performance Marketing thường bao gồm các bên liên quan chính như:
Nhà bán lẻ/thương gia (Retailers/Merchants)
Trong lĩnh vực Performance Marketing, nhà bán lẻ và các công ty thương mại điện tử thường được coi là những nhà quảng cáo. Mục tiêu của họ là tiếp cận và quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình thông qua việc hợp tác với các đối tác liên kết hoặc nhà xuất bản.
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ và thương mại điện tử hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thời trang, may mặc, thực phẩm, đồ uống, sức khỏe, làm đẹp và thể thao có thể đạt được thành công lớn khi áp dụng Performance Marketing. Điều này là do người tiêu dùng ngày nay thường có xu hướng tin tưởng vào những lời giới thiệu từ các nguồn đáng tin cậy như influencers và nhà xuất bản.
Nhà phân phối/Nhà xuất bản (Affiliates/Publishers)
Nhóm Affiliates hoặc Publishers trong lĩnh vực Performance Marketing được xem như những “đối tác tiếp thị”. Vai trò của họ là quảng bá sản phẩm và thương hiệu từ các doanh nghiệp, đồng thời nhận hoa hồng khi giới thiệu thành công những sản phẩm và thương hiệu đó.
Có nhiều hình thức hoạt động khác nhau của Affiliates và Publishers, bao gồm các trang web đánh giá sản phẩm, blog, tạp chí trực tuyến, và các trang web cung cấp coupon.
Influencers (người có ảnh hưởng) cũng được coi là một dạng Publisher, thực hiện quảng bá sản phẩm thông qua blog, nhóm và mạng xã hội của họ. Họ cung cấp cho người theo dõi những trải nghiệm, hướng dẫn và đánh giá cá nhân đáng tin cậy về sản phẩm/dịch vụ. Thường đi kèm với những ưu đãi và quà tặng đặc biệt cho người theo dõi, nhằm tăng cường sự hấp dẫn và khuyến khích họ tương tác tích cực với sản phẩm.
Mạng liên kết Affiliate và nền tảng theo dõi của bên thứ ba
Mạng lưới liên kết và các nền tảng theo dõi của bên thứ ba là một trong những yếu tố quan trọng trong Performance Marketing. Các mạng lưới và nền tảng này hoạt động như một “sàn giao dịch”, cung cấp các công cụ như banners, text link, thông tin sản phẩm, chương trình khuyến mãi, và thậm chí tạo ra các chiến lược hoa hồng, bao gồm tiền thưởng và xử lý hàng trả lại.
Một số mạng lưới đối tác liên kết và nền tảng theo dõi nổi tiếng trong ngành Performance Marketing bao gồm Partnerize, AWIN, Avantlink, Impact, Commission Junction và Has Offers. Tuy nhiên, mỗi mạng lưới và nền tảng sẽ có những ưu và nhược điểm riêng. Do đó, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng sản phẩm, thương hiệu và các điều kiện trước khi lựa chọn áp dụng một mạng lưới liên kết hoặc nền tảng theo dõi nào đó.
Người quản lý/công ty quản lý phân phối
Người quản lý phân phối và các công ty quản lý phân phối cũng là một nhóm đối tượng quan trọng trong Performance Marketing. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp có đội ngũ chuyên trách đề xuất các phương thức quảng bá sản phẩm và dịch vụ, công cụ khuyến mại, cũng như xử lý sự cố. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể thuê các công ty quản lý phân phối. Tùy thuộc vào yêu cầu của từng doanh nghiệp, các đơn vị này có thể đảm nhận toàn bộ chương trình một cách độc lập hoặc hỗ trợ và hợp tác với nhóm nội bộ.
Một số hình thức Performance Marketing
Affiliate Marketing
Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) là thuật ngữ phổ biến nhất khi nói đến Performance Marketing. Hình thức này có thể được hiểu đơn giản là một kiểu “môi giới”. Cụ thể, bạn sẽ nhờ nhóm publisher bán sản phẩm của mình. Mỗi sản phẩm sẽ có một đường link liên kết riêng. Nếu các publisher tạo ra đơn hàng hoặc lượt nhấp chuột thông qua đường link đó, họ sẽ nhận hoa hồng từ bạn. Hình thức thanh toán được các doanh nghiệp ưa chuộng nhất trong mô hình này là CPA, bên cạnh đó còn có CPC và CPM. Cụ thể, CPA là chi phí cho mỗi đơn hàng, lượt nhấp chuột hoặc lượt điền form; CPM là chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị; còn CPC là chi phí trả cho mỗi lượt nhấp chuột.
Native Advertising
Cũng thuộc loại hình truyền thông mất phí (paid media), nhưng Native Advertising khác với các hình thức quảng cáo trả phí khác như ads và display ads. Native ads thường tuân theo hình thức và chức năng tự nhiên của trang web mà chúng xuất hiện. Các hình thức thanh toán phổ biến nhất cho Native Ads là CPM và CPC.
Display Ads
Display Ads hay Display Advertising là một hình thức quảng cáo trực tuyến kết hợp hình ảnh, văn bản và URL liên kết tới một trang web, nơi khách hàng có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm họ muốn mua hoặc cách thức mua hàng. Hình thức này giúp khách hàng tiếp cận thông điệp một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không tốn nhiều thời gian.
Sponsored Content
Đây là hình thức Performance Marketing được các influencers và các trang web nội dung sử dụng phổ biến hiện nay. Nhóm đối tượng này sẽ đăng bài viết để giới thiệu và quảng bá thương hiệu, sản phẩm với mục đích nhận thù lao. Tùy thuộc vào từng doanh nghiệp, hình thức thanh toán có thể là sản phẩm, trải nghiệm miễn phí hoặc các phương thức thanh toán của Performance Marketing như CPA, CPM hoặc CPC.
Social Media Marketing
Social Media Marketing là một hình thức Performance Marketing sử dụng các nền tảng xã hội như Facebook và Instagram nhằm tăng lưu lượng truy cập (traffic) hoặc nâng cao độ nhận diện thương hiệu. Các chỉ số thường được đo lường trong hình thức này chủ yếu là sự tương tác, bao gồm tổng số lượt thích, số lần nhấp chuột và doanh số.
Search Engine Marketing (SEM)
Search Engine Marketing là hình thức tiếp thị sử dụng hai loại công cụ tìm kiếm: dạng tự nhiên và dạng có trả phí. Dạng có trả phí (Paid Search) cho phép người quảng cáo trả tiền để bài viết xuất hiện trong trang kết quả tìm kiếm. Ngược lại, dạng tự nhiên (Organic Search) chỉ sử dụng các phương pháp miễn phí, như tối ưu hóa SEO hoặc dựa vào thuật toán riêng của công cụ tìm kiếm, để giúp bài viết nằm trong Top tìm kiếm.
Cách thanh toán trong Performance Marketing
Cost per Mile (CPM)
CPM, hay Cost per 1000 impressions, là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho 1000 lượt hiển thị trên Google. Nói cách khác, mỗi khi mẫu quảng cáo của bạn xuất hiện trên màn hình của khách hàng, đó sẽ được tính là một lượt hiển thị, hay còn gọi là một lượt xem.
Trước khi bắt đầu chạy quảng cáo, các nhà Digital Marketer sẽ đặt ra một mức giá thầu nhất định để chi trả cho mỗi 1000 lượt xuất hiện tại các vị trí khác nhau, giúp khách hàng có thể nhìn thấy quảng cáo.
Cost per Click (CPC)
Cost per click, viết tắt là CPC, là chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả cho mỗi lượt nhấp chuột từ khách hàng tiềm năng. Với hình thức thanh toán này, doanh nghiệp sẽ phải trả tiền ngay cả khi người xem chỉ nhấp vào quảng cáo mà không mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ. Do đó, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn phương thức thanh toán này, vì CPC có thể khá đắt đỏ.
Cost per Engagement (CPE)
CPE là viết tắt của cụm Cost per engagement, tức là chi phí phải trả khi người xem tương tác với mẫu quảng cáo. Các tương tác này bao gồm mọi hành vi tác động lên quảng cáo, như like, share, comment, và bày tỏ cảm xúc. Ngay cả việc kéo xuống để đọc bình luận hoặc tương tác với các bình luận của người khác cũng được xem là hành động tương tác. Hình thức thanh toán này thường được sử dụng cho các rich media, tức là dạng quảng cáo kết hợp nhiều yếu tố truyền thông như âm thanh và hình ảnh, nhằm tăng cường mức độ tương tác với người xem. Một số nền tảng rich media phổ biến bao gồm Tiktok, Facebook, Youtube và Instagram.
Cost per Lead (CPL)
CPL, hay Cost per lead, là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi khách hàng tiềm năng khi họ thể hiện sự quan tâm hoặc mong muốn nhận thêm thông tin về dịch vụ hoặc sản phẩm. Khi đó, khách hàng sẽ cung cấp các thông tin cơ bản như tên và số điện thoại thông qua việc điền vào phiếu khảo sát. Từ những thông tin này, doanh nghiệp có thể liên lạc lại với họ để quảng cáo thêm hoặc tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Cost per Sale (CPS)
CPS, hay Cost per sale, là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi lượt mua hàng thành công. Quá trình này bắt đầu từ khi khách hàng điền thông tin cá nhân, đặt hàng, nhận hàng và thanh toán, cho đến khi nhà bán hàng nhận được tiền chuyển khoản hoặc tiền COD. Đây là một trong những hình thức quảng cáo đắt đỏ nhất, nhưng nếu mục tiêu của doanh nghiệp là gia tăng doanh số, thì CPS sẽ là giải pháp hợp lý. Hình thức này mang lại hiệu quả cao, đồng thời doanh nghiệp chỉ phải trả tiền khi đơn hàng đã được hoàn tất.
Cost per Acquisition (CPA)
CPA là hình thức quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền dựa trên lượt hành động, như điền khảo sát, trả lời câu hỏi, chơi minigame, hoặc đăng ký khóa học. Hiện nay, CPA đang trở thành phương thức phổ biến và thịnh hành. Chi phí cho CPA được tính dựa trên một lần hành động được thực hiện, và bạn sẽ nhận được tiền hoa hồng từ các nhà quảng cáo. Tuy nhiên, hành động đó phải được thực hiện thông qua đường link affiliate mà bạn cung cấp cho khách hàng.
Các bước xây chiến lược Performance Marketing
- Xác định mục tiêu cho chiến lược: Rõ ràng xác định mục tiêu mà bạn muốn đạt được, có thể là tăng doanh số, tăng lượng khách hàng tiềm năng, hoặc tăng nhận thức về thương hiệu.
- Chọn kênh để triển khai chiến lược: Lựa chọn các kênh phù hợp với đối tượng mục tiêu và ngân sách của bạn. Các kênh có thể bao gồm mạng xã hội, email marketing, hoặc quảng cáo trên công cụ tìm kiếm.
- Tạo và chạy chiến lược: Thiết lập chiến dịch quảng cáo, tạo nội dung hấp dẫn, và bắt đầu chạy quảng cáo trên các kênh đã chọn.
- Tối ưu và đo lường sau chạy chiến lược: Theo dõi hiệu suất của chiến dịch, phân tích dữ liệu, và điều chỉnh các yếu tố cần thiết để cải thiện hiệu quả.
- Xử lý các rủi ro chiến lược: Đánh giá các rủi ro có thể xảy ra trong chiến dịch và lên kế hoạch để xử lý chúng, như gian lận quảng cáo hoặc thay đổi trong hành vi người tiêu dùng.
Performance Marketing không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tối ưu hóa chi phí mà còn giúp doanh nghiệp theo dõi và cải thiện chiến lược quảng cáo của mình một cách liên tục. Với việc áp dụng các hình thức và phương thức thanh toán phù hợp, doanh nghiệp có thể đạt được kết quả mong muốn một cách nhanh chóng và hiệu quả.